Đàm phán thương mại quốc tế - International Trade Negotiations
Trong môi trường kinh doanh toàn cầu, đàm phán thương mại quốc tế là một kỹ năng thiết yếu, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng cả về kiến thức chuyên môn lẫn khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành. Từ thương lượng giá cả, điều kiện thanh toán, đến việc soạn thảo hợp đồng – tất cả đều đòi hỏi độ chính xác và linh hoạt trong giao tiếp.
Chuyên mục kỳ này giúp doanh nghiệp Việt Nam: làm quen với từ vựng và mẫu câu chuyên dùng trong đàm phán thương mại quốc tế, hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng, ứng dụng vào các tình huống thực tế như: thương lượng điều khoản thanh toán, giao hàng, khiếu nại, hoặc tái đàm phán hợp đồng.
1. Một số cụm từ tiếng Anh quan trọng trong đàm phán quốc tế
Cụm từ tiếng Việt | Diễn đạt bằng tiếng Anh | Giải nghĩa ngắn gọn | Ví dụ minh họa thực tế |
Đàm phán song phương | Bilateral negotiation | Cuộc đàm phán giữa hai bên | We are currently engaged in bilateral negotiations with our distributor |
Nhượng bộ hợp lý | Reasonable concession | Sự nhượng bộ vừa phải để đạt được thỏa thuận | We are willing to make a reasonable concession on the delivery schedule. |
Giá cả cạnh tranh | Competitive pricing | Mức giá phù hợp, hấp dẫn trên thị trường | Our proposal offers competitive pricing while maintaining high quality. |
Điều khoản thanh toán | Payment terms | Các điều kiện, hình thức và thời hạn thanh toán | We require a 50% deposit with the remaining 50% upon delivery. |
Điều khoản giao hàng | Delivery terms | Thỏa thuận liên quan đến thời gian, phương tiện, rủi ro vận chuyển | The Incoterm we are proposing is FOB Hai Phong Port. |
Chậm trễ giao hàng | Delivery delay | Giao hàng không đúng thời hạn thỏa thuận | We apologize for the delivery delay and are working to expedite the process. |
Khiếu nại thương mại | Trade dispute / Commercial complaint | Phản hồi chính thức liên quan đến sai sót trong giao dịch | We have submitted a commercial complaint regarding defective products in the last shipment. |
Tái đàm phán hợp đồng | Renegotiate the contract | Xem xét và sửa đổi hợp đồng đã ký | Given the increase in logistics costs, we would like to renegotiate the contract terms. |
Thỏa thuận đôi bên cùng có lợi | Win-win agreement | Thỏa thuận mang lại lợi ích cho cả hai bên | Our aim is to reach a win-win agreement that supports long-term cooperation. |
2. Mẫu câu ứng dụng trong đàm phán
A. Mở đầu buổi đàm phán
Mục đích | Mẫu câu tiếng Anh |
Giới thiệu và tạo không khí | We're pleased to have this opportunity to explore potential cooperation between our companies. |
Xác nhận mục tiêu buổi họp | Our main objective today is to clarify the terms and align our expectations. |
Hỏi bên kia kỳ vọng gì | Before we begin, may I ask what your key priorities are for this meeting? |
B. Đưa ra đề xuất hoặc yêu cầu
Mục đích | Mẫu câu tiếng Anh |
Đưa ra đề xuất về giá | We would like to offer a price of $X per unit, which we believe is fair given the current market conditions. |
Yêu cầu điều khoản giao hàng cụ thể | Would it be possible to arrange delivery within 30 days of order confirmation? |
Gợi ý thỏa thuận dài hạn | We are open to discussing a long-term supply agreement if the initial phase goes well. |
D. Từ chối, bảo vệ quan điểm
Mục đích | Mẫu câu tiếng Anh |
Từ chối khéo léo | Unfortunately, we’re unable to meet that request due to internal cost constraints. |
Nhấn mạnh giới hạn | This is the lowest price we can offer without compromising on quality. |
Bảo vệ chính sách công ty | Our company policy does not allow open credit terms beyond 30 days. |