Reuters: Vietnam to introduce measures to cope with US tariffs, trade official says - Hãng Reuters: Việt Nam chuẩn bị áp dụng biện pháp ứng phó thuế Mỹ
1. Tóm tắt nội dung chính/Summary
Vietnam’s Ministry of Industry and Trade is working with exporters to improve product quality in response to newly imposed U.S. tariffs. -> Bộ Công Thương Việt Nam đang phối hợp với các doanh nghiệp xuất khẩu để nâng cao chất lượng sản phẩm nhằm ứng phó với mức thuế mới từ Mỹ.
A bilateral agreement sets a 20% tariff on Vietnamese goods and a 40% tariff on illegal transshipments. -> Thỏa thuận song phương quy định mức thuế 20% cho hàng hóa Việt Nam và 40% đối với hàng trung chuyển bất hợp pháp.
Vietnam aims to diversify export markets by leveraging 16 existing free trade agreements (FTAs), reducing reliance on the U.S. market. -> Việt Nam đặt mục tiêu đa dạng hóa thị trường xuất khẩu bằng cách tận dụng 16 hiệp định thương mại tự do hiện có, nhằm giảm sự phụ thuộc vào thị trường Mỹ.
In Q2/2025, Vietnam’s GDP grew by 7.96%, up from 6.93% in Q1. -> Trong quý II/2025, GDP của Việt Nam tăng 7,96%, cao hơn so với mức 6,93% của quý I.
Despite the solid growth, reaching the full-year target of 8% remains a major challenge, according to Prime Minister Phạm Minh Chính. -> Mặc dù đạt mức tăng trưởng khá, nhưng theo Thủ tướng Phạm Minh Chính, mục tiêu tăng trưởng 8% cả năm vẫn là một thách thức lớn.
Vietnam also plans to improve traceability and compliance to avoid further trade penalties and safeguard its reputation as a credible exporter. -> Việt Nam cũng dự định nâng cao khả năng truy xuất nguồn gốc và tuân thủ quy định nhằm tránh các lệnh trừng phạt thương mại khác và bảo vệ uy tín là nước xuất khẩu đáng tin cậy.
2. Phân tích từ vựng & thuật ngữ chuyên ngành (Vocab & Terms explained)
Thuật ngữ | Giải nghĩa | Ví dụ trong ngữ cảnh bài |
Tariff | Thuế nhập khẩu do chính phủ áp nhằm bảo vệ ngành quốc nội hoặc điều chỉnh cán cân thương mại. | A 20% tariff is imposed on Vietnamese goods... |
Transshipment | Hàng hóa được chuyển trung gian qua quốc gia khác mà không có giá trị gia tăng thực chất. | A 40% tariff on transship-ments deemed illegitimate. |
Product quality | Chất lượng sản phẩm - tiêu chuẩn kỹ thuật, độ bền, xuất xứ rõ ràng để tăng niềm tin và chấp nhận thị trường. | Measures include improv-ing product quality to cope with tariffs. |
Export market diversification | Việc mở thêm thị trường ngoại, giảm lệ thuộc vào một số thị trường nhất định. | Diversify export markets using 16 free trade agree-ments. |
Free trade agreements (FTAs) | Hiệp định thương mại tự do - giảm hoặc loại bỏ hàng rào thuế quan giữa các quốc gia tham gia. | Vietnam participates in 16 FTAs to expand export mar-kets. |
GDP growth | Tăng trưởng Tổng sản phẩm trong nước theo quý hoặc năm - chỉ báo chính của sức khỏe kinh tế. | GDP grew 7.96% in Q2, up from 6.93% in Q1. |
Annual growth target | Mục tiêu tăng trưởng kinh tế cả năm do Chính phủ đề ra. | Full year growth target of at least 8% remains a chal-lenge. |
Reliance on U.S. market | Sự phụ thuộc vào thị trường nhập khẩu lớn nhất - có thể gây rủi ro nếu xảy ra biến động. | Reducing reliance on U.S. market via market expan-sion. |
Deputy Trade Minister | Thứ trưởng phụ trách mảng thương mại - đại diện phát ngôn chính sách thương mại quốc gia. | Deputy Trade Minister Phan Thi Thang announced... |
Investment conference | Hội nghị nhà đầu tư - diễn đàn để công bố chính sách, tìm nguồn vốn, thúc đẩy quan hệ kinh doanh. | She spoke at an investment conference in Hanoi. |
Illegitimate | Bất hợp pháp, không được công nhận theo luật lệ hoặc quy chuẩn chính thức. Trong thương mại, từ này thường dùng để mô tả hành vi gian lận, sai phạm, hoặc không minh bạch (ví dụ: hàng trung chuyển trái phép). | A 40% tariff on transship-ments deemed illegitimate. -> Thuế 40% áp lên hàng trung chuyển bị coi là bất hợp pháp. |